--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại mạch
Your browser does not support the audio element.
+
Barley
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
đại mạch
:
Barley
+
doãi
:
StrechBít tất doãng raThe socks stretchNgồi xổm hai đầu gối hơi doãngTo squat with the knees a bit apart
+
cup morel
:
(thực vật học) nấm moscela hình chén
+
hững
:
Pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspirationCó hứng thì mới là thơ đượcTo feel like writing poetry only under inspirationLàm việc tùy hứngTo work only when one has a feeling of pleasure and enthusiasm
+
whereas
:
nhưng trái lại, trong khi mà, cònsome people like meat with much fat in it whereas others hate it nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều